Tỉ giá tiền tệ:

3,635 Đồng

Hotline:

0363688761

Thời gian:

8 am-18 pm

Liên hệ chúng tôi

Bảng Size quần áo Trung Quốc

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ SIZE QUẦN ÁO
Size 尺码 chǐmǎ
Size S / Size M / Size L S码 / M码 / L码 S mǎ / M mǎ / L mǎ
Freesize 均码 jūnmǎ
Chiều dài áo 衣长 yī cháng
Chiều dài quần 裤长 kù cháng
Vòng ngực 胸围 xiōngwéi
Vòng eo 腰围 yāowéi
Vòng mông 臀围 tún wéi
Vòng đùi 大腿围 dàtuǐ wéi
Độ rộng ống quần / 脚口 / 裤口 jiǎo kǒu / kù kǒu
Chiều rộng vai 肩宽 jiān kuān
Đáy trước 前裆 qián dāng
Đáy sau 后裆 hòu dāng
Chiều cao thích hợp 适合身高 shìhé shēngāo
Cân nặng thích hợp 适合体重 Shìhé tǐzhòng
Phân loại màu sắc 颜色分类 yánsè fēnlèi
Chất liệu 材质 cáizhì
Độ dày 厚薄 hòubáo
Có lót thêm lông/nhung 加绒 jiā róng
Kiểu dáng 款式 kuǎnshì
(áo) chui đầu 套头 tàotóu
Phong cách 风格 fēnggé
(Phong cách quần áo dùng để) Dạo phố 街头 jiētóu
Loại hình quần áo 服装版型 fúzhuāng bǎn xíng
Form rộng 宽松 kuānsōng
Form ôm 修身 xiūshēn
Form vừa người 合身 héshēn
Co giãn 弹力 tánlì
Không giãn 无弹 wú tán
Giãn ít 微弹 wēi tán
Độ mềm 柔软 róuruǎn
Mềm 软 ruǎn
Cứng 硬 yìng
Nhãn hiệu sản phẩm 品牌 pǐnpái